--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mồi chài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mồi chài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mồi chài
+
Entice, decoy
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
mồi chài
:
Entice, decoy
+
nhà đoan
:
(cũ) Customs-office
+
antitrust
:
(thương nghiệp) chống lại các tờ rớt, chống độc quyền
+
consumer credit
:
tín dụng tiêu dùng
+
bằng nào
:
To what extent, howCháu nhà anh bây giờ lớn bằng nào rồi?How tall is your son?